Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:12 02/05/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,151.94 11.67 | 16,236.42 11.67 | 16,824.54 13.33 |
Đô la Canada | CAD | 18,120 2.00 | 18,215 2.00 | 18,831 2.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,170 10.00 | 27,267 8.33 | 28,106 7.60 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,423.46 | 3,448.43 | 3,572.15 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,557.09 0.50 | 3,712.06 0.50 |
Euro | EUR | 26,491 8.00 | 26,618 8.00 | 27,706 8.67 |
Bảng Anh | GBP | 31,037 -1.00 | 31,196 0.83 | 32,168 -2.20 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,145.81 | 3,166.26 | 3,335.95 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 | 315.51 |
Yên Nhật | JPY | 157.10 0.12 | 158.05 0.12 | 164.81 0.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.01 0.01 | 17.43 0.00 | 19.70 0.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 | 85,440 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,259.06 | 5,378.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,230.05 0.50 | 2,338.86 0.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 | 291.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 | 7,009.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,254.43 2.00 | 2,371.21 2.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,181 1.00 | 18,278 1.00 | 18,901 1.00 |
Bạc Thái | THB | 637.37 0.25 | 667.55 0.20 | 705.12 0.25 |
Đô la Mỹ | USD | 25,127 | 25,152 | 25,457 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,781.50 11.00 | 14,781.25 14.50 | 15,316.00 11.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 | 1.39 |
ACB | 730,000 | 0.00 | 757,000 | |
Vàng SJC | XAU | 830,000 | 0.00 | 847,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam